Mai Tam: Sự nghiệp cầu thủ
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 3 15 2021 | Woodfield Green Spiders | Sekondi | RSD4 500 001 |
tháng 12 2 2020 | 锦州古城 | Woodfield Green Spiders | RSD9 964 320 |
tháng 8 29 2020 | 厦门双星俱乐部 | 锦州古城 | RSD42 521 848 |
tháng 3 18 2020 | Ajax | 厦门双星俱乐部 | RSD74 722 755 |
tháng 3 21 2019 | Ajax | Submarine FC (Đang cho mượn) | (RSD620 838) |
tháng 1 29 2019 | Ajax | Huangshi #3 (Đang cho mượn) | (RSD283 784) |
tháng 12 9 2018 | Ajax | FC Chiai #2 (Đang cho mượn) | (RSD270 496) |
tháng 12 6 2018 | Domzale FC | Ajax | RSD20 808 920 |
tháng 11 14 2018 | FC 小城联合 | Domzale FC | RSD20 759 201 |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 11) của FC 小城联合 vào thứ tư tháng 6 13 - 23:13.