54 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 12 | 0 | 1 | 2 | 1 |
53 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 26 | 0 | 9 | 8 | 0 |
52 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 24 | 0 | 6 | 7 | 0 |
51 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 0 | 15 | 2 | 1 |
50 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 1 | 7 | 6 | 1 |
49 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 4 | 8 | 1 |
48 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 0 | 9 | 9 | 1 |
47 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 25 | 1 | 22 | 3 | 0 |
46 | GPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 43 | 2 | 7 | 2 | 0 |
45 | GPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 28 | 0 | 5 | 5 | 0 |
44 | GPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 22 | 0 | 3 | 4 | 0 |
43 | GPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Saudi first-tier city | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Bahla' #2 | Giải vô địch quốc gia Oman | 31 | 3 | 7 | 9 | 0 |
40 | Saudi first-tier city | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Saudi first-tier city | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Saudi first-tier city | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |