55 | FC Tannheim | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 |
54 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 38 | 12 | 0 | 0 |
53 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 38 | 1 | 0 | 0 |
52 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 30 | 3 | 0 | 0 |
51 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 38 | 10 | 0 | 0 |
50 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 41 | 7 | 0 | 0 |
49 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 33 | 7 | 0 | 0 |
48 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 30 | 6 | 0 | 0 |
47 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 38 | 9 | 0 | 0 |
46 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 37 | 6 | 0 | 0 |
45 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 38 | 10 | 0 | 0 |
44 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 38 | 4 | 0 | 0 |
43 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 18 | 2 | 0 | 0 |
43 | 5 PIOTTE FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
42 | 5 PIOTTE FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 |
41 | 5 PIOTTE FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
40 | 5 PIOTTE FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | 5 PIOTTE FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 |
38 | 5 PIOTTE FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 12 | 0 | 0 | 0 |