65 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 14 | 3 | 0 | 0 |
64 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 9 | 0 | 0 |
63 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 16 | 0 | 0 |
62 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 29 | 10 | 0 | 0 |
61 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 13 | 0 | 0 |
60 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 |
59 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 36 | 3 | 0 | 0 |
58 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 31 | 5 | 0 | 0 |
57 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 4 | 0 | 0 |
56 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 1 | 0 | 0 |
55 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 18 | 3 | 0 | 0 |
54 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 8 | 0 | 0 |
53 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 29 | 9 | 0 | 0 |
52 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 14 | 0 | 0 |
51 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 11 | 0 | 0 |
50 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 26 | 13 | 0 | 0 |
49 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
48 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 11 | 1 | 0 | 0 |
47 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 14 | 2 | 0 | 0 |
46 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
45 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 16 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
43 | SC Roosendaal | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 30 | 7 | 0 | 0 |
43 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | SC Seraing #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 34 | 7 | 1 | 0 |
41 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
40 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 |