57 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 18 | 0 | 1 | 1 | 0 |
56 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 5 | 12 | 6 | 1 |
54 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 3 | 5 | 8 | 1 |
53 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 5 | 7 | 4 | 0 |
52 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 1 | 12 | 8 | 1 |
51 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 3 | 14 | 13 | 0 |
50 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 3 | 11 | 10 | 0 |
49 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 3 | 10 | 8 | 0 |
48 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 1 | 5 | 6 | 0 |
47 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 2 | 2 | 4 | 0 |
46 | Ali Sabieh | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 16 | 29 | 5 | 0 |
45 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |