65 | Bydgoszcz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 28 | 1 | 8 | 1 | 0 |
64 | Bydgoszcz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 29 | 3 | 13 | 2 | 0 |
63 | Bydgoszcz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 15 | 10 | 10 | 1 | 0 |
62 | Bydgoszcz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 26 | 9 | 18 | 1 | 0 |
61 | Bydgoszcz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 27 | 3 | 28 | 0 | 0 |
60 | Bydgoszcz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 31 | 7 | 10 | 2 | 0 |
59 | TSC Bačka Topola | Giải vô địch quốc gia Áo | 17 | 0 | 1 | 7 | 0 |
59 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 14 | 0 | 2 | 0 | 0 |
58 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 36 | 0 | 6 | 0 | 0 |
56 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 0 | 2 | 0 | 0 |
55 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 16 | 2 | 0 |
54 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 5 | 3 | 0 |
53 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 5 | 5 | 0 |
52 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 10 | 1 | 0 |
51 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 5 | 0 | 0 |
50 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 4 | 4 | 0 |
49 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 6 | 2 | 0 |
48 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 6 | 1 | 0 |
47 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 4 | 1 | 0 |
46 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 3 | 1 | 0 |
45 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 45 | 0 | 7 | 0 | 0 |
44 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 1 | 3 | 1 | 0 |
43 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 0 | 0 | 9 | 0 |
40 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 0 | 0 | 16 | 0 |
39 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 0 | 0 | 10 | 0 |
38 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |