65 | FC Aswan | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Aswan | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC Aswan | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Aswan | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Aswan | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | FC Aswan | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Alexandria | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Alexandria | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Alexandria | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Alexandria | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Alexandria | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
54 | FC Alexandria | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Alexandria | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 16 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 19 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | AS Prato #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 15 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 10 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |