58 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 28 | 8 | 0 |
57 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 30 | 5 | 0 |
56 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 31 | 4 | 0 |
55 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 0 | 0 |
54 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 29 | 4 | 1 |
53 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 37 | 5 | 0 |
52 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 39 | 6 | 0 |
51 | Sporting Clube Portugal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 0 |
50 | Sporting Clube Portugal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 1 | 0 |
49 | Sporting Clube Portugal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 1 | 0 |
48 | Sporting Clube Portugal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 28 | 4 | 0 |
47 | Sporting Clube Portugal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 18 | 3 | 0 |
46 | Sporting Clube Portugal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 15 | 0 | 0 |
45 | Sporting Clube Portugal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 1 | 0 |
44 | Sporting Clube Portugal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 |
43 | Sporting Clube Portugal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 16 | 0 | 1 |
42 | Sporting Clube Portugal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 27 | 0 | 0 |
42 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 2 | 0 | 0 |
41 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 28 | 3 | 0 |
40 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 32 | 1 | 0 |
39 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 4 | 1 |
38 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 16 | 2 | 0 |