56 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 7 | 0 | 0 |
55 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 19 | 1 | 0 |
54 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 31 | 1 | 0 |
53 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 33 | 0 | 0 |
52 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 35 | 0 | 0 |
51 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 33 | 1 | 0 |
50 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 30 | 1 | 0 |
49 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 27 | 0 | 0 |
48 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 2 | 0 | 0 |
47 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 3 | 0 | 0 |
46 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 33 | 0 | 0 |
45 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 0 | 0 |
44 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 0 | 0 |
43 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 0 | 0 |
42 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 46 | 0 | 0 |
41 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 35 | 0 | 0 |
40 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 27 | 0 | 0 |
39 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 21 | 2 | 0 |
38 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 17 | 1 | 1 |