59 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 3 | 0 | 4 | 0 |
55 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 23 | 2 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Luoyang #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | Luoyang #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |