59 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
56 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
55 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 3 | 0 | 2 | 0 |
54 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 35 | 3 | 0 | 0 | 0 |
51 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
50 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
49 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 0 | 0 | 4 | 1 |
44 | Virvar | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Vaasa | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Nykøbing-Falster IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 62 | 1 | 0 | 5 | 0 |
41 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 65 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | IFK Göteborg #14 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 28 | 1 | 0 | 8 | 0 |
39 | Virvar | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | Virvar | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |