55 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra | 13 | 0 | 5 | 3 | 1 |
54 | Tokyo Manji de l'Univers | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 35 | 4 | 33 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 9 | 0 |
53 | Tokyo Manji de l'Univers | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 15 | 2 | 12 | 8 | 0 |
53 | Polar Bear Council FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 8 | 0 | 2 | 1 | 0 |
52 | Polar Bear Council FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 10 | 0 | 2 | 0 | 1 |
51 | Polar Bear Council FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 19 | 0 | 5 | 5 | 0 |
50 | Polar Bear Council FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 2 | 26 | 3 | 0 |
49 | Polar Bear Council FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 35 | 1 | 24 | 10 | 0 |
48 | Polar Bear Council FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 31 | 0 | 21 | 4 | 2 |
47 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 20 | 0 | 12 | 5 | 0 |
46 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 20 | 0 | 11 | 2 | 0 |
45 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 20 | 1 | 4 | 2 | 0 |
44 | Timesteam | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 5 | 15 | 12 | 0 |
43 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 48 | 9 | 15 | 10 | 0 |
42 | SC Toulon Var | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 1 | 10 | 14 | 1 |
41 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |