65 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 20 | 5 | 1 | 0 | 0 |
63 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 21 | 7 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 22 | 16 | 1 | 0 | 0 |
61 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 28 | 14 | 2 | 1 | 0 |
60 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 27 | 7 | 1 | 1 | 0 |
59 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 7 | 3 | 1 | 0 |
58 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 21 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 26 | 4 | 0 | 0 |
56 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 23 | 22 | 2 | 1 | 0 |
55 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 32 | 33 | 3 | 2 | 0 |
54 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 32 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 38 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 15 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 28 | 17 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 13 | 1 | 1 | 0 |
49 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 16 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 32 | 26 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 32 | 14 | 2 | 1 | 0 |
46 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 31 | 15 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 31 | 51 | 2 | 1 | 0 |
44 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 28 | 34 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 29 | 31 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 25 | 18 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 18 | 4 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 16 | 8 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |