56 | Ressano Garcia #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 13 | 0 | 3 | 1 | 0 |
55 | Ressano Garcia #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 23 | 1 | 3 | 6 | 0 |
54 | Ressano Garcia #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 17 | 0 | 8 | 6 | 0 |
53 | Ressano Garcia #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 0 | 5 | 7 | 1 |
52 | Ressano Garcia #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 0 | 2 | 10 | 0 |
51 | Ressano Garcia #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 0 | 10 | 8 | 0 |
50 | Ressano Garcia #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 3 | 2 | 0 |
49 | Ressano Garcia #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 0 | 9 | 3 | 0 |
48 | Ressano Garcia #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 25 | 1 | 7 | 3 | 0 |
47 | Ressano Garcia #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 28 | 2 | 3 | 7 | 0 |
46 | Ressano Garcia #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 16 | 1 | 6 | 5 | 0 |
45 | Ressano Garcia #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
44 | Ressano Garcia #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 36 | 0 | 0 | 1 | 1 |
43 | Ressano Garcia #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | FC Algiers #5 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 13 | 23 | 13 | 0 |
42 | Ressano Garcia #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 2 | 0 | 0 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
41 | FC Sawhaj | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 4 | 8 | 7 | 1 |
40 | Gaborone Zebras | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 2 | 9 | 8 | 0 |
39 | Ressano Garcia #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Ressano Garcia #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |