59 | FC Strasbourg #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 11 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Strasbourg #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 6 | 0 | 0 |
57 | FC Strasbourg #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 8 | 0 | 0 |
56 | FC Strasbourg #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 42 | 12 | 0 | 0 |
55 | FC Strasbourg #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 31 | 16 | 0 | 0 |
54 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 29 | 17 | 0 | 0 |
53 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 16 | 0 | 0 |
52 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 6 | 0 | 0 |
51 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 12 | 0 | 0 |
50 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 11 | 0 | 0 |
49 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 8 | 0 | 0 |
48 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 8 | 0 | 0 |
44 | fk partizan | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 22 | 0 | 0 | 0 |
43 | fk partizan | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 28 | 0 | 0 | 0 |
42 | fk partizan | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 22 | 0 | 0 | 0 |
41 | fk partizan | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 23 | 0 | 0 | 0 |
40 | Étoile Rouge | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
39 | Étoile Rouge | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 20 | 0 | 3 | 0 |
38 | Étoile Rouge | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 |