58 | Qhxn0971 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
57 | Qhxn0971 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 28 | 0 | 0 | 3 | 1 |
56 | Qhxn0971 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
55 | Qhxn0971 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Qhxn0971 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 |
53 | Qhxn0971 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Qhxn0971 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Qhxn0971 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Qhxn0971 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Qhxn0971 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | Qhxn0971 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Qhxn0971 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Qhxn0971 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Qhxn0971 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Qhxn0971 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Liverpool FC★ | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Liverpool FC★ | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Liverpool FC★ | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Liverpool FC★ | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |