46 | NK Velika Gorica #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | NK Velika Gorica #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | NK Velika Gorica #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | NK Velika Gorica #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | NK Velika Gorica #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | NK Velika Gorica #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | NK Velika Gorica #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 1 |
40 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |