65 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
62 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
58 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
57 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
56 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
55 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 39 | 0 | 1 | 3 | 0 |
53 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
52 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
51 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
48 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Lalitpur #3 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |