53 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 8 | 2 | 0 |
52 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 1 | 10 | 4 | 0 |
51 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 26 | 1 | 29 | 3 | 0 |
50 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 28 | 3 | 26 | 6 | 0 |
49 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 7 | 36 | 5 | 0 |
48 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 2 | 26 | 2 | 0 |
47 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 0 | 30 | 4 | 0 |
46 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 1 | 24 | 9 | 1 |
45 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 5 | 2 | 0 |
44 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 5 | 6 | 0 |
43 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 27 | 0 | 4 | 1 | 0 |
42 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 10 | 0 | 0 | 4 | 1 |