65 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 8 | 1 | 1 | 0 | 0 |
64 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 19 | 0 | 2 | 4 | 0 |
63 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 16 | 2 | 1 | 1 | 0 |
62 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 22 | 0 | 3 | 1 | 0 |
61 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 2 | 4 | 3 | 0 |
60 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 4 | 4 | 6 | 0 |
59 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 29 | 1 | 9 | 9 | 1 |
58 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 2 | 6 | 12 | 1 |
57 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 31 | 2 | 23 | 5 | 0 |
56 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 8 | 18 | 5 | 0 |
55 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 9 | 21 | 5 | 1 |
54 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 29 | 6 | 17 | 8 | 0 |
53 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 12 | 19 | 6 | 0 |
52 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 6 | 24 | 9 | 0 |
51 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 7 | 18 | 7 | 0 |
50 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 6 | 20 | 7 | 0 |
49 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 6 | 18 | 10 | 0 |
48 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 8 | 19 | 7 | 0 |
47 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 18 | 4 | 10 | 5 | 0 |
46 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 7 | 15 | 8 | 0 |
45 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 21 | 2 | 8 | 4 | 0 |
45 | Linköping FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 14 | 0 | 4 | 1 | 0 |
44 | Paramaribo #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 1 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Abaiang | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 43 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | Paramaribo #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 7 | 14 | 8 | 0 |
40 | Fortaleza #12 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.1] | 43 | 3 | 19 | 12 | 0 |
39 | Paramaribo #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Paramaribo #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |