53 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 |
52 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 24 | 1 | 22 | 9 | 0 |
51 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 23 | 1 | 17 | 17 | 0 |
50 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 25 | 1 | 22 | 1 | 1 |
49 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 29 | 2 | 27 | 0 | 0 |
48 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 19 | 0 | 14 | 1 | 0 |
47 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 6 | 0 | 0 |
46 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
45 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 1 | 4 | 0 |
44 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
43 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 21 | 0 | 2 | 1 | 0 |
42 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
41 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |