49 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 0 | 1 | 2 | 0 |
48 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 1 | 3 | 3 | 0 |
47 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 0 | 7 | 6 | 0 |
46 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 0 | 5 | 3 | 0 |
45 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 37 | 0 | 5 | 4 | 0 |
44 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 0 | 0 | 2 | 1 |
41 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kazincbarcika | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 25 | 3 | 8 | 10 | 2 |
40 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |