65 | Fort Collins | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Fort Collins | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Fort Collins | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 25 | 2 | 0 | 1 | 0 |
62 | Fort Collins | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Fort Collins | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Fort Collins | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Fort Collins | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 29 | 1 | 1 | 1 | 0 |
56 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
54 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Dream Team | Giải vô địch quốc gia Úc | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Dream Team | Giải vô địch quốc gia Úc | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Dream Team | Giải vô địch quốc gia Úc | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Dream Team | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Dream Team | Giải vô địch quốc gia Úc | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Cruz Bay #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | MXL Xicuahua | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |