57 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
47 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |