thứ sáu tháng 8 17 - 11:00 | 山东鲁能泰山 | 1-2 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ ba tháng 8 14 - 01:00 | El Chalten | 2-3 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ hai tháng 8 6 - 09:00 | Abidjan #3 | 5-1 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ tư tháng 8 1 - 12:00 | FC Jekabpils #3 | 2-1 | 3 | Giao hữu | CB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ hai tháng 7 30 - 09:00 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | 3-5 | 0 | Giao hữu | CB | | |
thứ năm tháng 7 26 - 01:00 | El Chalten | 7-5 | 0 | Giao hữu | CB | | |
thứ hai tháng 7 23 - 12:00 | Inter Wuxi | 9-4 | 3 | Giao hữu | DCB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ sáu tháng 7 20 - 13:00 | AUG Invictus | 6-0 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ sáu tháng 7 20 - 09:00 | FC Canton | 4-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 7 5 - 04:00 | Isótopos de Hortaleza | 0-3 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ tư tháng 7 4 - 12:00 | El Chalten | 3-4 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ tư tháng 7 4 - 08:00 | FC Amritsar | 1-5 | 0 | Giao hữu | CB | | |
thứ ba tháng 7 3 - 01:00 | El Chalten | 4-1 | 0 | Giao hữu | CB | | |
thứ hai tháng 7 2 - 01:00 | El Chalten | 2-5 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ sáu tháng 6 29 - 11:00 | FC As-Safirah | 1-4 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ ba tháng 6 26 - 12:00 | El Chalten | 3-3 | 1 | Giao hữu | CB | | |
thứ ba tháng 6 26 - 01:00 | El Chalten | 4-1 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ hai tháng 6 25 - 02:00 | El Chalten | 4-4 | 1 | Giao hữu | CB | | ![Thẻ đỏ Thẻ đỏ](/img/match/red.png) |
chủ nhật tháng 6 24 - 01:00 | El Chalten | 4-1 | 3 | Giao hữu | LB | | ![Số thẻ vàng (2) Thẻ vàng](/img/match/yellow2.png) |
thứ sáu tháng 6 22 - 06:00 | FC As-Safirah | 0-2 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ sáu tháng 6 22 - 01:00 | El Chalten | 1-1 | 1 | Giao hữu | RB | | |