65 | FC Livani #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 16 | 2 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Livani #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 4 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC Livani #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 35 | 4 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Livani #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 32 | 24 | 0 | 3 | 0 |
61 | FC Livani #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 36 | 25 | 1 | 2 | 0 |
60 | FC Livani #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 35 | 44 | 2 | 1 | 0 |
59 | FC Livani #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 39 | 36 | 3 | 1 | 0 |
58 | FC Livani #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 37 | 50 | 4 | 3 | 0 |
57 | FC Livani #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 36 | 2 | 1 | 0 |
56 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 25 | 3 | 1 | 1 | 0 |
55 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 33 | 28 | 4 | 1 | 0 |
54 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 29 | 40 | 5 | 0 | 0 |
53 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 31 | 40 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 37 | 30 | 1 | 4 | 0 |
51 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 36 | 47 | 1 | 2 | 0 |
50 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 35 | 21 | 1 | 3 | 0 |
49 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 37 | 27 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 53 | 2 | 1 | 0 |
47 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 19 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 29 | 29 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 21 | 10 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 21 | 11 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 |