49 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 2 | 0 | 0 |
48 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 3 | 0 | 0 |
47 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 4 | 0 | 0 |
45 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 11 | 1 | 0 |
44 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 0 | 0 |
43 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 15 | 3 | 0 |
42 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 14 | 0 | 0 |
41 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 11 | 2 | 0 |
40 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 6 | 1 | 0 |
40 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 13 | 0 | 0 |