59 | FC Gore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Gore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 25 | 0 | 2 | 3 | 0 |
57 | FC Gore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 31 | 0 | 7 | 7 | 0 |
56 | FC Gore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 35 | 0 | 5 | 5 | 0 |
55 | FC Gore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 32 | 1 | 6 | 3 | 1 |
54 | FC Gore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 28 | 0 | 4 | 8 | 0 |
53 | FC Gore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 28 | 0 | 6 | 11 | 0 |
52 | FC Gore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 33 | 1 | 6 | 7 | 1 |
51 | FC Gore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 31 | 0 | 2 | 11 | 0 |
50 | FC Gore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 34 | 2 | 4 | 8 | 0 |
49 | FC Gore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 33 | 1 | 20 | 11 | 0 |
48 | FC Gore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 37 | 3 | 13 | 10 | 0 |
47 | FC Gore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 34 | 3 | 18 | 5 | 1 |
46 | FC Gore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 30 | 5 | 13 | 15 | 1 |
45 | FC Gore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 32 | 2 | 12 | 11 | 0 |
44 | FC Gore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 24 | 0 | 6 | 6 | 0 |
43 | FC Gore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 32 | 1 | 13 | 6 | 0 |
42 | FC Gore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 36 | 0 | 5 | 2 | 0 |
41 | FC Gore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 20 | 1 | 3 | 2 | 0 |
41 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc [3.2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 1 |
40 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |