65 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
58 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 5 | 0 | 0 | 0 |
57 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
56 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 6 | 0 | 2 | 0 |
55 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 2 | 1 | 2 | 0 |
54 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 27 | 2 | 0 | 4 | 0 |
53 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 32 | 2 | 0 | 2 | 0 |
52 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 30 | 12 | 3 | 1 | 0 |
51 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 29 | 6 | 1 | 1 | 0 |
50 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 20 | 3 | 0 | 3 | 0 |
49 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 29 | 22 | 0 | 0 | 0 |
48 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 22 | 14 | 0 | 1 | 0 |
47 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 29 | 11 | 0 | 0 | 0 |
46 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 27 | 2 | 2 | 0 |
45 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 26 | 5 | 1 | 0 | 0 |
44 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 29 | 4 | 0 | 2 | 0 |
43 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 24 | 4 | 0 | 2 | 0 |
42 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 10 | 0 | 2 | 0 |
41 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 36 | 10 | 0 | 1 | 0 |
40 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 18 | 3 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Inverkeithing | Giải vô địch quốc gia Scotland | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Inverkeithing | Giải vô địch quốc gia Scotland | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |