Abdel Al-Kafi: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
65hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]20000
64hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]50000
63hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]20000
62hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]60000
61hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]30000
60hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]100000
59hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]301000
58hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]305000
57hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]280030
56hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]306020
55hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]302120
54hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2]272040
53hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2]322020
52hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2]3012310
51hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6]296110
50hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3]203030
49hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3]2922000
48hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]2214010
47hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3]2911000
46hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]3027220
45hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]265100
44hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]294020
43hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]244020
42hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]3010020
41hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]3610010
40hu Hegyvidéki Marhák FChu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5]183000
40bg FC Smunckbg Giải vô địch quốc gia Bulgaria50000
39bg FC Smunckbg Giải vô địch quốc gia Bulgaria60010
39sco Inverkeithingsco Giải vô địch quốc gia Scotland140000
38sco Inverkeithingsco Giải vô địch quốc gia Scotland20000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 9 21 2018bg FC Smunckhu Hegyvidéki Marhák FCRSD7 531 649
tháng 7 30 2018sco Inverkeithingbg FC SmunckRSD2 049 751

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của sco Inverkeithing vào thứ bảy tháng 6 23 - 09:19.