65 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 12 | 5 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 19 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 26 | 29 | 1 | 1 | 0 |
62 | FC Lome #5 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 33 | 30 | 1 | 2 | 0 |
61 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 26 | 41 | 5 | 0 | 0 |
60 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 20 | 32 | 1 | 0 | 0 |
60 | Étoile Rouge | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 17 | 5 | 0 | 0 | 0 |
59 | Étoile Rouge | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 22 | 1 | 0 | 0 |
58 | Étoile Rouge | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 24 | 0 | 1 | 0 |
57 | Étoile Rouge | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 26 | 0 | 1 | 0 |
56 | Étoile Rouge | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 37 | 81 | 5 | 2 | 0 |
55 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 21 | 0 | 1 | 0 |
54 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 31 | 0 | 2 | 0 |
53 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 24 | 0 | 1 | 0 |
52 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 25 | 1 | 1 | 0 |
51 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 31 | 0 | 1 | 0 |
50 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 26 | 0 | 1 | 0 |
49 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 33 | 0 | 2 | 0 |
48 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 32 | 1 | 0 | 0 |
47 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 17 | 0 | 2 | 0 |
46 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 17 | 0 | 0 | 0 |
45 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 10 | 0 | 0 | 0 |
44 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 5 | 0 | 1 | 0 |
43 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 4 | 0 | 0 | 0 |
42 | Divinópolis #5 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 30 | 43 | 4 | 0 | 0 |
42 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 29 | 0 | 1 | 0 |
40 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |