56 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 8 | 0 | 10 | 0 | 0 |
55 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 28 | 0 | 42 | 1 | 0 |
54 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 29 | 4 | 51 | 0 | 0 |
53 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 27 | 0 | 47 | 0 | 0 |
52 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 1 | 71 | 0 | 0 |
51 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 4 | 98 | 2 | 0 |
50 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 4 | 89 | 0 | 0 |
49 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 2 | 84 | 0 | 0 |
48 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 3 | 84 | 1 | 0 |
47 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 4 | 65 | 2 | 0 |
46 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 4 | 59 | 2 | 0 |
45 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 40 | 3 | 60 | 3 | 0 |
44 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 40 | 3 | 42 | 8 | 0 |
43 | Puente Alto #4 | Giải vô địch quốc gia Chile | 63 | 3 | 15 | 8 | 0 |
42 | FC Garango | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 32 | 11 | 21 | 9 | 1 |
41 | FC Lome | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 26 | 8 | 19 | 9 | 0 |
40 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |