65 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 12 | 4 | 0 | 0 |
64 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 24 | 4 | 0 | 0 |
63 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 34 | 17 | 0 | 0 |
62 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 29 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 10 | 0 | 0 |
60 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 9 | 0 | 0 |
59 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 17 | 0 | 0 |
58 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 10 | 1 | 0 |
57 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 27 | 16 | 1 | 0 |
56 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 15 | 0 | 0 |
55 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 11 | 0 | 0 |
54 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 26 | 10 | 0 | 0 |
53 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 13 | 0 | 0 |
52 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 30 | 16 | 0 | 0 |
51 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 34 | 20 | 0 | 0 |
50 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 22 | 8 | 0 | 0 |
49 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 22 | 4 | 0 | 0 |
48 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 22 | 5 | 0 | 0 |
47 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 30 | 5 | 0 | 0 |
46 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 8 | 0 | 0 |
45 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 8 | 0 | 0 |
44 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 5 | 0 | 0 |
43 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 27 | 0 | 0 | 0 |
42 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 18 | 0 | 0 | 0 |
41 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 0 | 0 | 0 |
40 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 0 | 0 | 0 |
39 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 |
38 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 5 | 0 | 0 | 0 |