59 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 7 | 4 | 0 | 0 |
58 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 34 | 22 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
57 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 21 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
56 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
55 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 31 | 2 | 0 | 0 |
54 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 2 | 0 | 0 |
53 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 6 | 0 | 0 |
52 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 5 | 0 | 0 |
51 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 4 | 0 | 0 |
50 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 3 | 2 | 0 |
48 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 6 | 0 | 0 |
47 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 24 | 5 | 0 | 0 |
46 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 25 | 7 | 0 | 0 |
45 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 1 | 2 | 0 |
44 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 32 | 5 | 0 | 0 |
43 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 12 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
41 | FC Sabratah Surman #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 20 | 3 | 1 | 0 |
41 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 15 | 0 | 0 | 0 |
40 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 58 | 9 | 0 | 0 |
39 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 54 | 6 | 2 | 0 |