55 | FC Saint-Claude #3 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 39 | 12 | 0 | 0 |
54 | FC Saint-Claude #3 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 27 | 9 | 0 | 0 |
53 | FC Saint-Claude #3 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 23 | 7 | 0 | 0 |
52 | FC Saint-Claude #3 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 26 | 8 | 0 | 0 |
51 | FC Saint-Claude #3 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 24 | 14 | 0 | 0 |
50 | FC Saint-Claude #3 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 36 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Saint-Claude #3 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 33 | 15 | 0 | 0 |
48 | FC Saint-Claude #3 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 38 | 13 | 0 | 0 |
47 | FC Saint-Claude #3 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 35 | 7 | 0 | 0 |
46 | FC Saint-Claude #3 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 34 | 7 | 0 | 0 |
45 | FC Saint-Claude #3 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 39 | 4 | 0 | 0 |
44 | FC Saint-Claude #3 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 39 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Saint-Claude #3 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 34 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Saint-Claude #3 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 39 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Saint-Claude #3 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 39 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Saint-Claude #3 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 28 | 4 | 0 | 0 |
39 | FC Prince's Quartier | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 20 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Prince's Quartier | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |