65 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 17 | 0 | 1 | 1 | 1 |
60 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 25 | 0 | 1 | 6 | 0 |
59 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 25 | 0 | 2 | 13 | 0 |
58 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 28 | 2 | 4 | 4 | 2 |
57 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 28 | 1 | 7 | 7 | 0 |
56 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 28 | 2 | 12 | 7 | 0 |
55 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 28 | 1 | 7 | 7 | 0 |
54 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 28 | 9 | 13 | 6 | 0 |
53 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 23 | 2 | 6 | 2 | 0 |
52 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 32 | 9 | 31 | 6 | 0 |
51 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 3 | 10 | 7 | 0 |
50 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 7 | 13 | 6 | 0 |
49 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 28 | 6 | 22 | 8 | 0 |
48 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 12 | 21 | 5 | 0 |
47 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 28 | 9 | 24 | 9 | 0 |
46 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 5 | 21 | 4 | 0 |
45 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 31 | 7 | 19 | 4 | 0 |
44 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 4 | 20 | 5 | 0 |
43 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 28 | 5 | 20 | 2 | 0 |
42 | Pataya Reds | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 18 | 1 | 8 | 4 | 0 |
42 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |