65 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
63 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
61 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
60 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
59 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
56 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
52 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 32 | 1 | 1 | 1 | 1 |
48 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 31 | 0 | 2 | 4 | 0 |
46 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 56 | 1 | 1 | 2 | 0 |
45 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 64 | 1 | 0 | 3 | 0 |
44 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 65 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | SC Leidschendam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | SC Leidschendam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | SC Leidschendam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | SC Leidschendam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | SC Leidschendam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | SC Leidschendam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |