64 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 7 | 0 | 0 | 0 |
62 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 26 | 18 | 0 | 0 |
61 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 32 | 14 | 0 | 0 |
60 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 32 | 10 | 1 | 0 |
59 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 29 | 7 | 0 | 0 |
58 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 30 | 0 | 0 | 0 |
57 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 32 | 4 | 0 | 0 |
56 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 1 | 0 | 0 |
55 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 1 | 0 | 0 |
54 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 6 | 0 | 0 |
53 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 30 | 11 | 0 | 0 |
52 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 29 | 9 | 0 | 0 |
51 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 30 | 13 | 0 | 0 |
50 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 30 | 15 | 0 | 0 |
49 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 32 | 6 | 0 | 0 |
48 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 27 | 6 | 0 | 0 |
47 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 28 | 11 | 0 | 0 |
46 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 26 | 13 | 0 | 0 |
45 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 8 | 1 | 0 |
44 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
43 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
42 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 25 | 0 | 1 | 0 |
41 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 23 | 0 | 1 | 0 |
40 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
39 | Yarumela | Giải vô địch quốc gia Honduras | 31 | 0 | 0 | 0 |
38 | Yarumela | Giải vô địch quốc gia Honduras | 3 | 0 | 0 | 0 |