65 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 17 | 3 | 0 | 0 |
63 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 20 | 6 | 1 | 0 |
62 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 31 | 6 | 2 | 0 |
61 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 31 | 24 | 7 | 1 | 0 |
60 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 51 | 5 | 0 | 0 |
59 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 64 | 4 | 1 | 0 |
58 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 82 | 6 | 1 | 0 |
57 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 62 | 3 | 0 | 0 |
56 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 17 | 37 | 1 | 1 | 0 |
56 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 11 | 22 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 35 | 60 | 4 | 0 | 0 |
54 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 22 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 35 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 35 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 34 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 34 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 34 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 27 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 28 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 19 | 2 | 1 | 0 |
45 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 15 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 9 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 3 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Damascus #7 | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 42 | 47 | 1 | 2 | 0 |
40 | FC Rishon LeZiyyon #9 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 39 | 34 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |