56 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Tvøroyri | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Nassau #15 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |