59 | FC P'ingchen #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 7 | 2 | 0 | 0 |
58 | FC P'ingchen #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 32 | 2 | 0 | 0 |
57 | FC P'ingchen #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 15 | 4 | 0 | 0 |
56 | FC P'ingchen #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 36 | 12 | 0 | 0 |
55 | FC P'ingchen #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 36 | 6 | 0 | 0 |
54 | FC P'ingchen #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 37 | 5 | 0 | 0 |
53 | FC P'ingchen #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 36 | 7 | 0 | 0 |
52 | FC P'ingchen #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 36 | 11 | 0 | 0 |
51 | FC P'ingchen #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 36 | 6 | 0 | 0 |
50 | FC P'ingchen #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 36 | 4 | 0 | 0 |
49 | FC P'ingchen #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 36 | 3 | 0 | 0 |
48 | FC P'ingchen #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 32 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC P'ingchen #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 34 | 5 | 0 | 0 |
46 | FC P'ingchen #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 36 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC P'ingchen #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 36 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC P'ingchen #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 32 | 3 | 0 | 0 |
43 | FC P'ingchen #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 36 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC P'ingchen #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 19 | 1 | 0 | 0 |
42 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 15 | 0 | 1 | 0 |
41 | 角球射倒门将破门 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 18 | 1 | 0 | 0 |
40 | 角球射倒门将破门 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 28 | 0 | 0 | 0 |
39 | 角球射倒门将破门 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 30 | 0 | 0 | 0 |
38 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 2 | 0 | 0 | 0 |