55 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 10 | 3 | 0 | 0 | 0 |
53 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
52 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 19 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 22 | 2 | 0 | 1 | 0 |
46 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 23 | 3 | 0 | 1 | 0 |
45 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
43 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 |
40 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |