58 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 8 | 7 | 0 | 0 | 0 |
57 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 |
56 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 31 | 54 | 0 | 0 | 0 |
55 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 30 | 65 | 3 | 2 | 0 |
54 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 79 | 2 | 0 | 0 |
53 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 66 | 2 | 0 | 0 |
52 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 10 | 0 | 0 | 0 |
50 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 13 | 0 | 0 | 0 |
49 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 7 | 0 | 1 | 0 |
48 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 10 | 0 | 0 | 0 |
47 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 33 | 6 | 0 | 0 | 0 |
46 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 40 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |