53 | Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29 | 0 | 3 | 14 | 1 |
52 | Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 0 | 3 | 12 | 0 |
51 | Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 2 | 9 | 0 |
50 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 29 | 0 | 28 | 4 | 0 |
49 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 29 | 0 | 23 | 5 | 0 |
48 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 26 | 0 | 17 | 5 | 0 |
47 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 26 | 1 | 19 | 2 | 0 |
46 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 24 | 0 | 9 | 6 | 0 |
45 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 33 | 1 | 9 | 4 | 0 |
44 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 37 | 0 | 4 | 3 | 0 |
43 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 0 | 2 | 2 | 0 |
42 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 31 | 0 | 1 | 2 | 0 |
41 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |