59 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 34 | 0 | 1 | 1 | 0 |
57 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 34 | 0 | 1 | 4 | 0 |
56 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 17 | 0 | 1 | 1 | 0 |
55 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 32 | 1 | 8 | 9 | 0 |
53 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 35 | 0 | 3 | 8 | 0 |
52 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 32 | 5 | 15 | 6 | 1 |
51 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 26 | 1 | 9 | 5 | 0 |
50 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 31 | 5 | 13 | 11 | 0 |
49 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 32 | 0 | 6 | 4 | 1 |
48 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 33 | 2 | 13 | 9 | 0 |
47 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 35 | 0 | 4 | 6 | 0 |
46 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 35 | 0 | 12 | 4 | 0 |
45 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 34 | 1 | 1 | 6 | 0 |
44 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 40 | 1 | 10 | 3 | 0 |
43 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 41 | 1 | 1 | 10 | 0 |
42 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 46 | 0 | 1 | 3 | 0 |
41 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |