50 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 32 | 11 | 23 | 8 | 0 |
49 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 32 | 3 | 22 | 8 | 0 |
48 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 28 | 4 | 14 | 10 | 0 |
47 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 30 | 7 | 19 | 7 | 1 |
46 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 30 | 6 | 18 | 4 | 0 |
45 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 29 | 8 | 27 | 10 | 0 |
44 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 31 | 6 | 23 | 11 | 0 |
43 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 30 | 12 | 22 | 9 | 0 |
42 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |