65 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
63 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 29 | 8 | 1 | 0 | 0 |
62 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
60 | Brighton FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
59 | Brighton FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Brighton FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Brighton FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 20 | 8 | 1 | 0 | 0 |
55 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 16 | 7 | 0 | 0 | 0 |
54 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 31 | 2 | 4 | 0 | 0 |
53 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 26 | 3 | 2 | 0 | 0 |
52 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 27 | 3 | 2 | 1 | 0 |
50 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 33 | 1 | 2 | 0 | 0 |
49 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 31 | 0 | 2 | 1 | 0 |
48 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 25 | 3 | 1 | 1 | 0 |
46 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |