56 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 10 | 1 | 10 | 3 | 0 |
55 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 35 | 8 | 31 | 12 | 0 |
54 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 26 | 17 | 25 | 2 | 0 |
53 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 4 | 23 | 13 | 0 |
52 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 1 | 14 | 12 | 1 |
51 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 14 | 15 | 10 | 0 |
51 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 2 | 1 | 7 | 0 | 0 |
50 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 17 | 55 | 5 | 1 |
49 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 24 | 63 | 6 | 0 |
48 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 26 | 53 | 9 | 0 |
47 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 4 | 24 | 3 | 0 |
46 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 0 | 8 | 3 | 0 |
45 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 1 | 10 | 6 | 1 |
44 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 0 | 2 | 1 | 2 |
43 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 4 | 15 | 1 | 0 |
42 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 17 | 2 | 0 |
41 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 4 | 1 | 0 |
40 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 2 | 4 | 0 |
39 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 1 | 2 | 0 |