61 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 20 | 0 | 2 | 0 | 0 |
60 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 12 | 1 | 8 | 0 | 0 |
59 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 22 | 9 | 11 | 3 | 0 |
58 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 20 | 3 | 29 | 0 | 0 |
57 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 3 | 35 | 0 | 0 |
56 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 30 | 6 | 40 | 2 | 0 |
55 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 4 | 42 | 1 | 0 |
54 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 16 | 53 | 1 | 0 |
53 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 21 | 12 | 29 | 1 | 0 |
52 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 23 | 2 | 32 | 2 | 0 |
51 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 23 | 9 | 41 | 3 | 0 |
50 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 21 | 6 | 27 | 1 | 0 |
49 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 5 | 28 | 0 | 0 |
48 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 18 | 0 | 16 | 4 | 0 |
47 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 21 | 0 | 23 | 1 | 0 |
46 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 0 | 12 | 0 | 0 |
45 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 34 | 1 | 7 | 1 | 0 |
44 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 31 | 0 | 25 | 10 | 0 |
43 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |