65 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
63 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
62 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
60 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 35 | 0 | 1 | 0 | 0 |
59 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
56 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 38 | 1 | 1 | 0 | 0 |
52 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Barcelona football club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Barcelona football club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 |
49 | Barcelona football club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Znamya Truda | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | Znamya Truda | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Znamya Truda | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Znamya Truda | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Znamya Truda | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Znamya Truda | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
42 | Magic Mirror Ultra | Giải vô địch quốc gia Georgia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |