55 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 27 | 5 | 0 |
54 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 27 | 6 | 0 |
53 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 24 | 2 | 0 |
52 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 5 | 0 |
51 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 3 | 0 |
50 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 33 | 6 | 1 |
49 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 2 | 0 |
48 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 31 | 6 | 0 |
47 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 5 | 0 |
46 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 36 | 0 | 0 |
45 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 26 | 0 | 0 |
44 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 39 | 2 | 0 |
43 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 1 | 0 |
42 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 22 | 1 | 0 |
41 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 19 | 0 | 0 |
40 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 1 | 0 |
39 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 26 | 0 | 0 |